| Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím cực caoMang toàn bộ các phương án phòng ngừa, gồm những: thoa kem cách nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi lâu năm tay, quần dài, đội mũ rộng lớn vành, với tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau thân trưa.
buổi sángtừ 10:00 cho 12:00 | +24...+25 °CSạch bầu trời không mây |
Gió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-88%Mây: 21%Áp suất không khí: 1020-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi chiềutừ 12:01 cho 18:00 | +26...+28 °CCó mây một phần |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 39-50%Mây: 24%Áp suất ko khí: 1016-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi tốitừ 18:01 mang lại 00:00 | +21...+26 °CSạch khung trời không mây |
Gió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 46-79%Mây: 3%Áp suất ko khí: 1016-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, mặt trời lặn 18:13. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:59, Trăng lặn 22:46, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động | | Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) Nguy cơ gây hư tổn từ tia rất tím rất caoBôi kem che nắng SPF 30+, mang áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng bên dưới nắng quá lâu. Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 81-90%Mây: 32%Áp suất ko khí: 1016-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 50-89%Mây: 35%Áp suất không khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 39-44%Mây: 57%Áp suất không khí: 1013-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 48-60%Mây: 98%Áp suất không khí: 1015-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, khía cạnh trời lặn 18:13. | Mặt trăng: | Trăng mọc 09:44, Trăng lặn 23:39, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: dịch chuyển lưới điện yếu có thể xảy ra. hoạt động của tàu vũ trụ: gồm thể tác động nhỏ dại đến các chuyển động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật di cư bị tác động ở lever này với cao hơn; cực quang thường nhìn thấy ở những vĩ độ cao (phía bắc Michigan với Maine). Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-65%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 42-68%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1019-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 35-40%Mây: 38%Áp suất không khí: 1013-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 50-72%Mây: 31%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, khía cạnh trời lặn 18:14. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn --:--, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: bão nhỏ | | Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-87%Mây: 33%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 48-89%Mây: 44%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương đông, tốc độ 1-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 35-45%Mây: 49%Áp suất ko khí: 1011-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-81%Mây: 16%Áp suất không khí: 1012-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, khía cạnh trời lặn 18:14. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:25, Trăng lặn 00:30, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-93%Mây: 20%Áp suất không khí: 1012-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-91%Mây: 1%Áp suất ko khí: 1012-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 37-45%Mây: 2%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 48-76%Mây: 28%Áp suất ko khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, khía cạnh trời lặn 18:14. | Mặt trăng: | Trăng mọc 12:19, Trăng lặn 01:18, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-82%Mây: 16%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 57-82%Mây: 38%Áp suất ko khí: 1011-1012 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 45-55%Mây: 30%Áp suất không khí: 1007-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-93%Mây: 20%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, mặt trời lặn 18:14. | Mặt trăng: | Trăng mọc 13:13, Trăng lặn 02:04, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-98%Mây: 34%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-97%Mây: 94%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 51-60%Mây: 88%Áp suất ko khí: 1005-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-91%Mây: 58%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 99-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, mặt trời lặn 18:15. | Mặt trăng: | Trăng mọc 14:09, Trăng lặn 02:46, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 81%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 51-94%Mây: 48%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 44-55%Mây: 45%Áp suất ko khí: 1001-1007 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-90%Mây: 86%Áp suất không khí: 1003-1007 hPaLượng kết tủa: 4,4 mmKhả năng hiển thị: 78-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, mặt trời lặn 18:15. | Mặt trăng: | Trăng mọc 15:04, Trăng lặn 03:24, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-93%Mây: 72%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 80-100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 51-85%Mây: 65%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 40-50%Mây: 98%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-84%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, phương diện trời lặn 18:15. | Mặt trăng: | Trăng mọc 15:59, Trăng lặn 04:01, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 43-53%Mây: 95%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-81%Mây: 84%Áp suất ko khí: 1005-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-92%Mây: 41%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 56-86%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 48-61%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 68-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1008 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Cau GiayHà ĐôngTho HaBắc NinhCung KiệmSơn Tâygirbakalim.netet YenVĩnh YênAi ThonBac GiangHưng YênThành Phố Hải DươngThành Phố phủ Lýgirbakalim.netet TriPhu My AThành Phố Hòa BìnhThành Phố Thái NguyênThành Phố phái nam ĐịnhThành Phố phái nam ĐịnhHoang LongThành Phố Thái BìnhThành Phố Ninh BìnhHải PhòngThành Phố Uông BíBỉm SơnThành Phố Tuyên QuangHa LongYen BaiBắc KạnThành Phố Hạ LongCát BàQuang SonThành Phố lạng ta SơnThanh HóaBan BonCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongThành Phố Cao BằngBaiheXam NeuaThành Phố sơn LaBach Long girbakalim.netTaipingtp. Hà GiangMóng CáiYen ThuongTa VanLao ChảiLào CaiSa PáCát Cáttp. girbakalim.netnhYên girbakalim.netnhMabaiCha LápÐiện Biên PhủHà TĩnhLai ChauKhâm ChâuKaihuaVăn SơnPhonsavanNam NinhBách SắcPumiaoBắc HảiNong KhiawLianzhouBorikhanBan NahinPakxaneBan LongchengBueng KanGejiuPugaoLuxuPhôngsaliKaiyuanSekaĐồng HớiMuang XaiLuangprabangThakhekNakhon PhanomLinchengMuang KasiVanggirbakalim.netangNa WaPhon CharoenYashanZhongshuMiyangQuý CảngXuchengJinjiangMuang Phôn-HôngBan DungLai TânLuang Namtha Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Hà Nộithời tiết sinh hoạt Hà Nộinhiệt độ sống Hà Nộithời huyết ở tp hà nội hôm naythời huyết ở thủ đô hà nội ngày maithời tiết ở tp. Hà nội trong 3 ngàythời ngày tiết ở hà thành trong 5 ngàythời huyết ở hà nội thủ đô trong một tuầnbình minh và hoàng hôn ngơi nghỉ Hà Nộimọc lên và tùy chỉnh thiết lập Mặt trăng sinh hoạt Hà Nộithời gian đúng mực ở Hà Nội
Thời huyết trên phiên bản đồ Javascript must be enabled in order to use Google Maps.
Thư mục và dữ liệu địa lý
| | Quốc gia: | girbakalim.netệt Nam | Mã tổ quốc điện thoại: | +84 | Vị trí: | Hanoi | Huyện: | Quan GJong GJa | Tên của thành phố hoặc làng: | Hà Nội | Dân số: | 1431270 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời khắc vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 21°1"27" N; tởm độ: 105°51"18" E; DD: 21.0243, 105.855; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 10; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: HanoiAzərbaycanca: HanoyBahasa Indonesia: HanoiDansk: HanoiDeutsch: HanoiEesti: HanoiEnglish: HanoiEspañol: HanóiFilipino: HanoiFrançaise: HanoïHrvatski: HanoiItaliano: HanoiLatgirbakalim.netešu: HanojaLietugirbakalim.netų: HanojusMagyar: HanoiMelayu: Ha NoiNederlands: HanoiNorsk bokmål: HanoiOʻzbekcha: HanoiPolski: HanoiPortuguês: HanóiRomână: HanoiShqip: HanoiSlovenčina: HanojSlovenščina: HanojSuomi: HanoiSvenska: HanoiTiếng girbakalim.netệt: Hà NộiTürkçe: HanoiČeština: HanojΕλληνικά: ΑνόιБеларуская: ХанойБългарски: ХанойКыргызча: ХанойМакедонски: ХанојМонгол: ХанойРусский: ХанойСрпски: ХанојТоҷикӣ: ХанойУкраїнська: ХанойҚазақша: ХанойՀայերեն: Հանոյעברית: האנויاردو: ہنوئیالعربية: هانويفارسی: هانویमराठी: हनोईहिन्दी: हनोईবাংলা: হ্যানয়ગુજરાતી: હ નોઇதமிழ்: ஹனோய்తెలుగు: హ నోఇಕನ್ನಡ: ಹಾನೊಯ್മലയാളം: ഹ നോഇසිංහල: හැනෝයිไทย: ฮานอยქართული: ჰანოი中國: 河內市日本語: ハノイ한국어: 하노이 | | Anoi, Anoy, Anòy, Gorad Khanoj, HAN, Ha Nui, Hanojo, Hanoí, Hanòi, Ho-nui-su, Hò-nui-sṳ, Keicho, Khanoj, VNHAN, hano"i, hanwy, hanxy, he nei, he nei shi, hyanaya, khanwy, Горад Ханой, خانوي, هانوى, ھانۆی, ਹਨੋਈ, ହାନୋଇ, ཧེ་ནོ།, ဟနွိုင်းမြို့, ሀኖይ, ទីក្រុងហានូយ, Ḥanoi, 河內, 河内 |
Dự án được tạo ra và được gia hạn bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022Dự báo tiết trời tại thành phố Hà NộiHiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bằng mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một giờ đồng hồ (mph) | | Lưu các thiết lậpHủy bỏ |
|
|